Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh và cách dùng trong giao tiếp tiếng Anh
Jul 17, 2025
Trong tiếng Anh, thì (tense) đóng vai trò xương sống của mọi câu nói, giúp người nghe hoặc người đọc xác định được thời điểm diễn ra hành động, trạng thái, và mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Với 12 thì cơ bản và các trường hợp đặc biệt, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người lớn bận rộn, thường cảm thấy bối rối và khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Thông qua bài viết này, Wall Street English sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tổng hợp các thì trong tiếng Anh, công thức các thì trong tiếng Anh, cách dùng các thì trong tiếng Anh và những phương pháp thực hành hiệu quả để bạn tự tin chinh phục nền tảng ngữ pháp quan trọng này.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Các Thì Trong Tiếng Anh
Việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc ngữ pháp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền đạt thông điệp của bạn:
- Đảm bảo sự rõ ràng và chính xác: Nếu dùng sai thì, ý nghĩa của câu có thể bị hiểu lầm hoàn toàn. Ví dụ: I went to the meeting (Tôi đã đi họp) khác xa với I will go to the meeting (Tôi sẽ đi họp).
- Nâng cao sự chuyên nghiệp trong giao tiếp và văn viết: Trong môi trường công việc, học thuật, việc sử dụng thì một cách chuẩn xác thể hiện sự cẩn trọng, tỉ mỉ và năng lực ngôn ngữ vững vàng của bạn.
- Tạo sự tự tin khi giao tiếp: Khi bạn tự tin về ngữ pháp của mình, bạn sẽ ít ngần ngại hơn khi nói, giúp cải thiện sự lưu loát và trôi chảy.
- Hiểu đúng ý người bản xứ: Nắm vững cách dùng các thì trong tiếng Anh giúp bạn không chỉ nói đúng mà còn nghe hiểu chính xác ý định của người đối diện, đặc biệt trong các cuộc hội thoại phức tạp.
Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức Và Cách Dùng Cơ Bản
Để giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi nhớ, dưới đây là tổng hợp các thì trong tiếng Anh quan trọng nhất cùng với công thức các thì trong tiếng Anh và cách dùng các thì trong tiếng Anh cơ bản:
Nhóm Thì Hiện Tại (Present Tenses)
1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Công thức: S + V(s/es)
Cách dùng:
Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại: She goes to the gym every morning.
Sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the East.
Lịch trình cố định (xe buýt, tàu hỏa, sự kiện): The train leaves at 7 PM.
Trạng thái, cảm xúc, quan điểm: I believe in honesty.
Dấu hiệu: always, often, usually, sometimes, rarely, never, every day/week/month, on Mondays/Tuesdays,...
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Công thức: S + am/is/are + V-ing
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: I am writing an email right now.
Hành động tạm thời: He is living with his aunt this month.
Kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần: We are meeting him tomorrow at 10 AM.
Sự thay đổi, phát triển: The climate is changing rapidly.
Dấu hiệu: now, right now, at the moment, at present, currently, today, tonight, this week/month/year,...
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Công thức: S + have/has + V3/ed
Cách dùng:
Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại: She has worked here for 5 years. (Cô ấy vẫn đang làm việc ở đây).
Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian cụ thể, hoặc kết quả vẫn còn ở hiện tại: I have lost my keys. (Bây giờ tôi không có chìa khóa).
Kinh nghiệm đã trải qua: I have never visited London.
Dấu hiệu: for, since, recently, lately, ever, never, already, yet, just, so far, up to now/present,...
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
Công thức: S + have/has + been + V-ing
Cách dùng:
Nhấn mạnh quá trình của hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, có thể vẫn đang tiếp tục: They have been studying English for three hours. (Họ vẫn đang học).
Diễn tả nguyên nhân của một kết quả ở hiện tại: Her eyes are red because she has been crying.
Dấu hiệu: for, since, all day/week/month, how long,...
Nhóm Thì Quá Khứ (Past Tenses)
5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Công thức: S + V2/ed
Cách dùng:
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm xác định: She visited Paris last year.
Thói quen trong quá khứ: When I was a child, I often played in the park.
Dấu hiệu: yesterday, last week/month/year, ago, in 1990, when I was young,...
6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Công thức: S + was/were + V-ing
Cách dùng:
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: At 8 PM yesterday, I was watching TV.
Hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng QKĐ): While I was walking home, it started to rain.
Hai hành động cùng xảy ra song song trong quá khứ: While he was cooking, she was reading a book.
Dấu hiệu: at + time + yesterday, while, when, all last night/morning,...
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Công thức: S + had + V3/ed
Cách dùng:
Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (hành động sau dùng QKĐ): She had finished her work before he arrived.
Diễn tả nguyên nhân của một sự việc trong quá khứ: He failed the exam because he hadn't studied enough.
Dấu hiệu: before, after, by the time, when, already, by + time in the past,...
8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Công thức: S + had + been + V-ing
Cách dùng:
Diễn tả quá trình của một hành động đã diễn ra liên tục trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ: They had been waiting for two hours before the bus finally arrived.
Diễn tả nguyên nhân của một tình trạng ở quá khứ: He was tired because he had been working all day.
Dấu hiệu: for, since, all day/week, by the time,...
Nhóm Thì Tương Lai (Future Tenses)
9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Công thức: S + will + V1
Cách dùng:
Quyết định tức thời tại thời điểm nói: Oh, it's cold. I will close the window.
Dự đoán không có căn cứ rõ ràng: I think it will rain tomorrow.
Lời hứa, đề nghị, lời mời: I will help you with your homework.
Dấu hiệu: tomorrow, next week/month/year, in + thời gian, someday,...
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Công thức: S + will + be + V-ing
Cách dùng:
Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai: At 9 AM tomorrow, I will be taking my exam.
Hành động xảy ra theo lịch trình hoặc thói quen trong tương lai: I will be meeting clients all next week.
Dấu hiệu: at this time tomorrow, at + time + tomorrow, this time next week, by + time,...
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
Công thức: S + will + have + V3/ed
Cách dùng:
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai: By next month, I will have finished my project.
Dấu hiệu: by + thời gian trong tương lai, by the time, before + thời gian trong tương lai,...
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Công thức: S + will + have + been + V-ing
Cách dùng:
Diễn tả quá trình của một hành động sẽ diễn ra liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai: By 5 PM, I will have been working for 8 hours.
Dấu hiệu: for + khoảng thời gian + by + thời điểm trong tương lai.
Cách Dùng Các Thì Trong Tiếng Anh: Mẹo Học Và Luyện Tập Hiệu Quả
Việc ghi nhớ công thức các thì trong tiếng Anh là cần thiết, nhưng để thực sự thành thạo, bạn cần hiểu và áp dụng cách dùng các thì trong tiếng Anh một cách linh hoạt. Dưới đây là các mẹo và phương pháp học hiệu quả:
- Học theo "timeline" (dòng thời gian): Hình dung một dòng thời gian và đặt các thì vào đúng vị trí của nó để thấy mối quan hệ thời gian giữa các thì. Điều này giúp bạn dễ dàng phân biệt khi nào nên sử dụng thì nào.
- Học theo ngữ cảnh và ví dụ: Đừng chỉ học công thức khô khan. Hãy học các thì trong ngữ cảnh của câu, đoạn văn, hoặc các tình huống giao tiếp thực tế. Đọc nhiều ví dụ và tự đặt câu. Theo nghiên cứu của các nhà ngôn ngữ học, việc học ngữ pháp trong ngữ cảnh giúp ghi nhớ và hiểu sâu hơn đến 60% so với học tách rời (Larsen-Freeman, 2014).
- Thực hành với Bài Tập Các Thì Trong Tiếng Anh đa dạng:
- Bài tập chia động từ: Thực hành chia động từ đúng thì theo yêu cầu.
- Bài tập điền vào chỗ trống: Giúp củng cố cấu trúc và dấu hiệu nhận biết.
- Bài tập sửa lỗi sai: Giúp bạn nhận diện và khắc phục các lỗi phổ biến.
- Bài tập viết lại câu: Rèn luyện khả năng sử dụng thì trong các cấu trúc khác nhau.
- Tập trung vào các thì thông dụng trước: Trong giao tiếp hàng ngày, khoảng 80% cuộc trò chuyện xoay quanh các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn và hiện tại hoàn thành. Hãy nắm vững các thì này trước khi đi sâu vào các thì phức tạp hơn.
- Nghe và đọc chủ động:
- Khi nghe podcast, xem phim, hoặc đọc báo tiếng Anh, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng các thì trong tiếng Anh.
- Ghi chú lại những ví dụ hay và phân tích cách dùng thì trong đó.
- Luyện nói và viết thường xuyên:
- Cố gắng sử dụng đúng thì khi giao tiếp. Đừng ngại mắc lỗi, quan trọng là thực hành.
- Viết nhật ký, email, hoặc các đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh, và cố gắng áp dụng các thì đã học. Sau đó, hãy nhờ người có kinh nghiệm hoặc giáo viên kiểm tra lỗi.
Wall Street English: Nắm Vững Các Thì Trong Tiếng Anh, Bứt Phá Giao Tiếp
Tại Wall Street English, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là nền tảng vững chắc để bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp. Chính vì vậy, chúng tôi tích hợp việc giảng dạy và luyện tập ngữ pháp thì vào một lộ trình học tiếng Anh toàn diện, giúp người lớn không chỉ thuộc lòng công thức mà còn hiểu sâu sắc và ứng dụng linh hoạt trong mọi tình huống.
- Phương pháp Blended Learning độc quyền: Kết hợp học tự định hướng trên nền tảng số hóa (Digital Lessons) và tương tác trực tiếp với giáo viên bản xứ. Bạn sẽ được học công thức các thì trong tiếng Anh qua các video bài giảng sinh động, sau đó ngay lập tức thực hành cách dùng các thì trong tiếng Anh trong các buổi học nhỏ, tập trung vào giao tiếp thực tế.
- Môi trường 100% tiếng Anh chuẩn quốc tế: Tại Wall Street English, mọi hoạt động đều diễn ra hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều này tạo điều kiện lý tưởng để bạn đắm mình vào ngôn ngữ, nghe và nhận diện các thì trong tiếng Anh được sử dụng tự nhiên, giúp bạn hình thành phản xạ và tư duy bằng tiếng Anh.
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: Đội ngũ giáo viên tiếng Anh chuẩn giàu kinh nghiệm, đạt các chứng chỉ giảng dạy quốc tế, sẽ trực tiếp hướng dẫn, giải đáp mọi thắc mắc về ngữ pháp các thì trong tiếng Anh và chỉnh sửa lỗi cho bạn một cách chi tiết, đảm bảo bạn hiểu sâu và dùng đúng.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Dựa trên kết quả kiểm tra trình độ đầu vào, bạn sẽ có một lộ trình học riêng biệt, phù hợp với mục tiêu và tốc độ tiếp thu cá nhân, giúp bạn củng cố từ nền tảng đến nâng cao. Wall Street English cam kết học viên sẽ cảm thấy tự tin và tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tháng.
- Thực hành giao tiếp chủ động: Chúng tôi không chỉ dạy lý thuyết. Học viên sẽ được tham gia các buổi Social Club đa dạng chủ đề, nơi bạn có thể thực hành các thì trong tiếng Anh thông qua trò chuyện, tranh luận, thuyết trình, giúp ngữ pháp trở nên sống động và dễ nhớ hơn.
- Hỗ trợ từ Cố vấn học tập (Coach): Đội ngũ cố vấn tận tâm sẽ luôn theo sát tiến độ học tập của bạn, giải đáp mọi thắc mắc về các thì trong tiếng Anh và cung cấp lời khuyên hữu ích để bạn duy trì động lực và đạt được mục tiêu.
Chinh Phục Các Thì Trong Tiếng Anh – Nâng Tầm Khả Năng Ngôn Ngữ Của Bạn!
Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh không chỉ là một yêu cầu ngữ pháp mà còn là chìa khóa để bạn giao tiếp một cách tự tin, chính xác và chuyên nghiệp. Bằng cách hiểu rõ công thức các thì trong tiếng Anh, cách dùng các thì trong tiếng Anh và áp dụng các phương pháp học hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được thử thách này.
Wall Street English cam kết mang đến cho bạn một môi trường học tập toàn diện, nơi ngữ pháp không còn là nỗi ám ảnh mà trở thành công cụ đắc lực để bạn bứt phá khả năng tiếng Anh.
Hãy để lại thông tin cho Wall Street English ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí, kiểm tra trình độ và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh, bao gồm cả việc thành thạo các thì trong tiếng Anh, mở ra nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp và cuộc sống của bạn!