100+ Từ vựng tiếng anh trong thương mại điện tử
May 22, 2024
Bạn đang tìm kiếm cơ hội mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực thương mại điện tử? Để thành công trong thế giới số hóa ngày nay, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này là không thể thiếu. Với hơn 100 từ vựng và mẫu câu giao tiếp cần thiết, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và thực hiện các giao dịch một cách chuyên nghiệp trong ngành thương mại điện tử. Hãy cùng khám phá ngay!
Nắm vững từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh ngành thương mại điện tử
Ngành thương mại điện tử ngày càng phát triển mạnh mẽ, thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và cá nhân. Tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong lĩnh vực này, bởi:
- Mở rộng thị trường: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, giúp doanh nghiệp tiếp cận lượng khách hàng tiềm năng khổng lồ trên toàn cầu.
- Tăng cường giao tiếp: Tiếng Anh giúp doanh nghiệp giao tiếp hiệu quả với khách hàng, nhà cung cấp và đối tác quốc tế.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Nắm vững tiếng Anh giúp doanh nghiệp cập nhật xu hướng mới nhất, nghiên cứu thị trường hiệu quả và đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp.
- Phát triển thương hiệu: Sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong các hoạt động marketing, quảng cáo giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, đẳng cấp quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh ngành thương mại điện tử
Product - Sản phẩm Order - Đơn hàng Customer - Khách hàng Cart - Giỏ hàng Checkout - Thanh toán Payment - Thanh toán Shipping - Vận chuyển Delivery - Giao hàng Return - Trả hàng Refund - Hoàn tiền Inventory - Hàng tồn kho Stock - Kho hàng Warehouse - Nhà kho Logistics - Hậu cần Fulfillment - Hoàn tất đơn hàng Supply Chain - Chuỗi cung ứng Supplier - Nhà cung cấp Vendor - Người bán Marketplace - Thị trường trực tuyến Platform - Nền tảng E-commerce - Thương mại điện tử Website - Trang web URL - Địa chỉ web Domain - Tên miền Hosting - Lưu trữ web SEO (Search Engine Optimization) - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm SEM (Search Engine Marketing) - Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm PPC (Pay-Per-Click) - Trả tiền theo lượt nhấp Ad - Quảng cáo Promotion - Khuyến mãi Discount - Giảm giá Coupon - Phiếu giảm giá Affiliate - Tiếp thị liên kết Commission - Hoa hồng Subscription - Đăng ký User - Người dùng Account - Tài khoản Login - Đăng nhập Password - Mật khẩu Email - Thư điện tử Newsletter - Bản tin Feedback - Phản hồi Review - Đánh giá Rating - Xếp hạng Comment - Bình luận Support - Hỗ trợ Service - Dịch vụ Chatbot - Trợ lý ảo Live Chat - Trò chuyện trực tuyến FAQ (Frequently Asked Questions) - Câu hỏi thường gặp Tracking - Theo dõi Analytics - Phân tích Data - Dữ liệu Insights - Thông tin chi tiết Dashboard - Bảng điều khiển Report - Báo cáo Conversion - Chuyển đổi Traffic - Lưu lượng truy cập Engagement - Tương tác Bounce Rate - Tỷ lệ thoát Landing Page - Trang đích URL Shortener - Công cụ rút ngắn URL API (Application Programming Interface) - Giao diện lập trình ứng dụng Plugin - Phần mở rộng Widget - Tiện ích CMS (Content Management System) - Hệ thống quản lý nội dung HTML (HyperText Markup Language) - Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản CSS (Cascading Style Sheets) - Ngôn ngữ tạo kiểu cho trang web JavaScript - Ngôn ngữ lập trình JavaScript Database - Cơ sở dữ liệu SQL (Structured Query Language) - Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc SSL (Secure Sockets Layer) - Lớp cổng bảo mật Encryption - Mã hóa Authentication - Xác thực Authorization - Cấp quyền GDPR (General Data Protection Regulation) - Quy định bảo vệ dữ liệu chung PCI (Payment Card Industry) - Ngành công nghiệp thẻ thanh toán Compliance - Tuân thủ Privacy Policy - Chính sách bảo mật Terms of Service - Điều khoản dịch vụ User Agreement - Thỏa thuận người dùng IP (Intellectual Property) - Sở hữu trí tuệ Trademark - Thương hiệu Copyright - Bản quyền Licensing - Cấp phép Brand - Thương hiệu Logo - Logo Slogan - Khẩu hiệu Campaign - Chiến dịch Strategy - Chiến lược Target Audience - Khán giả mục tiêu Demographics - Nhân khẩu học Behavioral Data - Dữ liệu hành vi Segmentation - Phân khúc Persona - Chân dung khách hàng A/B Testing - Thử nghiệm A/B ROI (Return on Investment) - Tỷ suất hoàn vốn KPI (Key Performance Indicator) - Chỉ số hiệu suất chính Benchmarking - Đo lường đối chuẩn Scalability - Khả năng mở rộng | Analytics Tool - Công cụ phân tích Behavior Tracking - Theo dõi hành vi Click-through Rate (CTR) - Tỷ lệ nhấp chuột Cost per Acquisition (CPA) - Chi phí trên mỗi lần chuyển đổi Customer Acquisition - Thu hút khách hàng Customer Retention - Giữ chân khách hàng Customer Relationship Management (CRM) - Quản lý quan hệ khách hàng Digital Marketing - Tiếp thị kỹ thuật số Drip Campaign - Chiến dịch nhỏ giọt Dynamic Pricing - Định giá động Email Marketing - Tiếp thị qua email Freemium - Phiên bản miễn phí có giới hạn Geotargeting - Định vị địa lý Inbound Marketing - Tiếp thị kéo Influencer Marketing - Tiếp thị qua người ảnh hưởng Key Metrics - Chỉ số quan trọng Lead Generation - Tạo khách hàng tiềm năng Lifetime Value (LTV) - Giá trị trọn đời khách hàng Mobile Commerce (m-commerce) - Thương mại di động Multichannel - Đa kênh Omnichannel - Đa kênh tích hợp Outsourcing - Thuê ngoài Personalization - Cá nhân hóa Product Description - Mô tả sản phẩm Product Listing - Danh sách sản phẩm Profit Margin - Biên lợi nhuận Retargeting - Tiếp thị lại Revenue - Doanh thu Sales Funnel - Phễu bán hàng Search Functionality - Chức năng tìm kiếm Shopping Experience - Trải nghiệm mua sắm Social Commerce - Thương mại xã hội User Experience (UX) - Trải nghiệm người dùng User Interface (UI) - Giao diện người dùng Virtual Assistant - Trợ lý ảo Web Analytics - Phân tích trang web Web Traffic - Lưu lượng truy cập trang web Wholesale - Bán buôn Drop Shipping - Giao hàng trực tiếp B2B (Business to Business) - Doanh nghiệp với doanh nghiệp B2C (Business to Consumer) - Doanh nghiệp với người tiêu dùng C2C (Consumer to Consumer) - Người tiêu dùng với người tiêu dùng Click-and-Mortar - Kết hợp cửa hàng vật lý và trực tuyến Cross-Selling - Bán chéo Up-Selling - Bán nâng cấp Customs - Hải quan Import - Nhập khẩu Export - Xuất khẩu Gross Merchandise Volume (GMV) - Tổng giá trị hàng hóa Net Promoter Score (NPS) - Điểm số đánh giá khách hàng Business Intelligence (BI) - Trí tuệ kinh doanh Cloud Computing - Điện toán đám mây Consumer Behavior - Hành vi tiêu dùng Data Mining - Khai thác dữ liệu Data Visualization - Minh họa dữ liệu Demand Forecasting - Dự báo nhu cầu End User - Người dùng cuối Fulfillment Center - Trung tâm hoàn tất đơn hàng Growth Hacking - Tăng trưởng nhanh Heatmap - Bản đồ nhiệt Incentive - Khuyến khích Landing Page Optimization - Tối ưu hóa trang đích Logistics Management - Quản lý hậu cần Market Penetration - Xâm nhập thị trường Market Research - Nghiên cứu thị trường Payment Gateway - Cổng thanh toán Predictive Analytics - Phân tích dự đoán Product Life Cycle - Chu kỳ sống của sản phẩm Profitability - Khả năng sinh lời ROI Calculation - Tính toán tỷ suất hoàn vốn Sales Analytics - Phân tích bán hàng Sales Forecasting - Dự báo bán hàng Security Protocol - Giao thức bảo mật Service Level Agreement (SLA) - Thỏa thuận mức dịch vụ Shopping Cart Abandonment - Bỏ giỏ hàng Social Media Integration - Tích hợp mạng xã hội Supply and Demand - Cung và cầu Target Market - Thị trường mục tiêu Third-Party Logistics (3PL) - Hậu cần bên thứ ba User Behavior - Hành vi người dùng Vendor Management - Quản lý nhà cung cấp Voice Commerce - Thương mại giọng nói Web Hosting - Lưu trữ web White Labeling - Nhãn trắng Brand Equity - Giá trị thương hiệu Click-Through - Nhấp chuột qua Conversion Rate Optimization (CRO) - Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi Customer Engagement - Sự tham gia của khách hàng Customer Feedback - Phản hồi khách hàng Customer Insights - Thông tin khách hàng Demand Planning - Lập kế hoạch nhu cầu Digital Wallet - Ví điện tử E-tailing - Bán lẻ trực tuyến Flash Sale - Bán hàng chớp nhoáng Inventory Management System - Hệ thống quản lý tồn kho Loyalty Program - Chương trình khách hàng thân thiết Payment Processing - Xử lý thanh toán Point of Sale (POS) - Điểm bán hàng Product Recommendation - Gợi ý sản phẩm Subscription Box - Hộp đăng ký |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành thương mại điện tử
Một số mẫu câu để bạn rèn luyện và thực hành giao tiếp tiếng Anh ngành thương mại điện tử
- I'm interested in learning more about this product. (Tôi muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này.)
- Hello, how can I help you today? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách ngày hôm nay?)
- What are the features of this product? (Sản phẩm này có những tính năng gì?)
- Is this product available in other colors/sizes? (Sản phẩm này có sẵn màu/kích cỡ khác không?)
- Do you have any recommendations for similar products? (Bạn có đề xuất nào cho các sản phẩm tương tự không?)
- I'd like to place an order for this product. (Tôi muốn đặt mua sản phẩm này.)
- What are the shipping options? (Có những phương thức vận chuyển nào?)
- How can I make the payment? (Tôi có thể thanh toán bằng cách nào?)
- I received a damaged product. (Tôi nhận được sản phẩm bị hư hỏng.)
- I'm not satisfied with the product. (Tôi không hài lòng với sản phẩm.)
- I would like to return this product. (Tôi muốn trả lại sản phẩm này.)
- How can I track my order? (Tôi có thể theo dõi đơn hàng của mình như thế nào?)
- What is the estimated delivery time? (Thời gian giao hàng dự kiến là bao lâu?)
- Can I return this item if I’m not satisfied? (Tôi có thể trả lại món hàng này nếu tôi không hài lòng không?)
- What is your return policy? (Chính sách hoàn trả của bạn là gì?)
- Is there a warranty on this product? (Sản phẩm này có bảo hành không?)
- How do I apply a discount code? (Tôi phải làm thế nào để áp dụng mã giảm giá?)
- Do you offer free shipping? (Bạn có cung cấp miễn phí vận chuyển không?)
- Can I change my shipping address after placing an order? (Tôi có thể thay đổi địa chỉ giao hàng sau khi đặt hàng không?)
- What payment methods do you accept? (Bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào?)
- How secure is my personal information? (Thông tin cá nhân của tôi có an toàn không?)
- Can I schedule a delivery time? (Tôi có thể đặt lịch thời gian giao hàng không?)
- Do you ship internationally? (Bạn có giao hàng quốc tế không?)
- Is there an additional cost for express shipping? (Có phụ phí cho giao hàng nhanh không?)
- How do I cancel my order? (Làm thế nào để tôi hủy đơn hàng của mình?)
- What should I do if I receive a damaged product? (Tôi nên làm gì nếu tôi nhận được sản phẩm bị hỏng?)
- Can I get a refund if the price drops after purchase? (Tôi có thể được hoàn tiền nếu giá giảm sau khi mua không?)
- Do you offer gift wrapping? (Bạn có cung cấp dịch vụ gói quà không?)
- How do I create an account on your website? (Làm thế nào để tôi tạo tài khoản trên trang web của bạn?)
- Can I save items in my cart for later? (Tôi có thể lưu các mặt hàng trong giỏ hàng để mua sau không?)
- What are your customer service hours? (Giờ làm việc của bộ phận chăm sóc khách hàng của bạn là gì?)
- Is there a minimum order value for free shipping? (Có giá trị đơn hàng tối thiểu để được miễn phí vận chuyển không?)
- How do I leave a review for a product? (Làm thế nào để tôi để lại đánh giá cho một sản phẩm?)
- Can I pay in installments? (Tôi có thể thanh toán trả góp không?)
- What happens if I'm not home when the delivery arrives? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không có nhà khi giao hàng đến?)
- How do I contact customer support? (Làm thế nào để tôi liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng?)
- Is there a way to expedite my order? (Có cách nào để đẩy nhanh đơn hàng của tôi không?)
- Do you have a physical store? (Bạn có cửa hàng thực tế không?)
- How can I update my billing information? (Làm thế nào để tôi cập nhật thông tin thanh toán của mình?)
- Can I purchase a gift card online? (Tôi có thể mua thẻ quà tặng trực tuyến không?)
- What is the status of my order? (Tình trạng đơn hàng của tôi là gì?)
- Can I request a custom order? (Tôi có thể yêu cầu đơn hàng tùy chỉnh không?)
- How do I subscribe to your newsletter? (Làm thế nào để tôi đăng ký nhận bản tin của bạn?)
- What are the benefits of creating an account? (Lợi ích của việc tạo tài khoản là gì?)
- How can I track my package once it has shipped? (Làm thế nào để tôi theo dõi gói hàng của mình sau khi nó được gửi đi?)
- Is there a loyalty program I can join? (Có chương trình khách hàng thân thiết nào tôi có thể tham gia không?)
- Can I get a price match on this item? (Tôi có thể được điều chỉnh giá cho mặt hàng này không?)
- How do I report a problem with my order? (Làm thế nào để tôi báo cáo vấn đề với đơn hàng của mình?)
- What should I do if I forget my password? (Tôi nên làm gì nếu tôi quên mật khẩu?)
- How can I view my order history? (Làm thế nào để tôi xem lịch sử đơn hàng của mình?)
- Are there any upcoming sales or promotions? (Có đợt giảm giá hoặc khuyến mãi nào sắp tới không?)
- Do you offer bulk purchase discounts? (Bạn có giảm giá khi mua số lượng lớn không?)
- Can I preorder an out-of-stock item? (Tôi có thể đặt trước một mặt hàng hết hàng không?)
- How do I apply for a wholesale account? (Làm thế nào để tôi đăng ký tài khoản bán buôn?)
- Can I combine multiple discount codes? (Tôi có thể kết hợp nhiều mã giảm giá không?)
- What is the difference between standard and expedited shipping? (Sự khác biệt giữa vận chuyển tiêu chuẩn và vận chuyển nhanh là gì?)
- Do you offer same-day delivery? (Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày không?)
- Can I exchange an item for a different size? (Tôi có thể đổi một món hàng lấy kích cỡ khác không?)
- Is there a restocking fee for returns? (Có phí hoàn kho cho hàng trả lại không?)
- How do I know if my order was successful? (Làm thế nào để tôi biết đơn hàng của mình đã thành công?)
- Can I get a notification when an out-of-stock item is available again? (Tôi có thể nhận thông báo khi mặt hàng hết hàng có lại không?)
Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử ngày nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn trong công việc kinh doanh của mình. Đừng ngần ngại hãy bắt đầu học ngay từ hôm nay và thể hiện bản thân mình một cách chuyên nghiệp trong thế giới số hóa đầy cơ hội này. Hãy mạnh dạn bước vào cuộc chơi và tận dụng mọi cơ hội để mở rộng kinh doanh của bạn trong ngành thương mại điện tử. Chúc các bạn thành công!