500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng tiếng Anh

Nov 25, 2023

Với bài viết 500+ từ vựng tiếng Anh du lịch giúp bạn nắm vững từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực du lịch. Từ điểm đến, phương tiện di chuyển, chỗ ở, dịch vụ và trải nghiệm du lịch, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp.

Ý nghĩa và tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh du lịch

Việc học từ vựng chuyên ngành du lịch mang ý nghĩa và tầm quan trọng lớn trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và thành công trong ngành du lịch. Dưới đây là một số lợi ích và tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành du lịch:

Giao tiếp hiệu quả

Từ vựng chuyên ngành du lịch giúp bạn diễn đạt ý kiến, yêu cầu và thông tin liên quan đến du lịch một cách chính xác và tự tin. Điều này cải thiện khả năng giao tiếp của bạn với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp trong ngành.

Tạo ấn tượng chuyên nghiệp

Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngành du lịch giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt khách hàng và nhà tuyển dụng. Điều này có thể tạo ra cơ hội nghề nghiệp và tăng khả năng thăng tiến trong ngành du lịch.

Hiểu biết sâu về ngành du lịch

Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành du lịch mở ra cánh cửa cho kiến thức sâu hơn về các khía cạnh của ngành, bao gồm địa điểm du lịch, phương tiện di chuyển, lưu trú, dịch vụ du lịch, và trải nghiệm du lịch. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Tạo trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng

Khi bạn sử dụng từ vựng chuyên ngành du lịch một cách chính xác, bạn có khả năng cung cấp thông tin và dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm du lịch tuyệt vời, tăng khả năng thu hút khách hàng và xây dựng sự tin tưởng.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Với vốn từ vựng chuyên ngành du lịch, bạn có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành du lịch, bao gồm làm hướng dẫn viên du lịch, nhân viên đặt phòng, nhân viên lễ tân khách sạn, quản lý sự kiện du lịch, và nhiều ngành nghề khác liên quan.

Tự tin khi đi du lịch sang các quốc gia khác

Đối với người học với mục đích đi du lịch, những từ vựng tiếng anh này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng với người địa phương, nhân viên khách sạn, hướng dẫn viên du lịch và các dịch vụ du lịch khác. Bằng cách hiểu và sử dụng từ vựng phù hợp, bạn có thể diễn đạt ý kiến, yêu cầu và thông tin du lịch một cách chính xác và hiệu quả, ngoài ra bạn có thể hiểu thông tin về địa điểm du lịch, hoạt động vui chơi, tự tin hơn khi đi du lịch và khi đối mặt với các tình huống giao tiếp.

ten-tieng-anh-vat-dung-can-thiet-khi-di-du-lich-wall-street-english.jpg

500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng tiếng anh về địa điểm du lịch

Tourist attraction - Điểm thu hút du khách

Sightseeing - Tham quan

Landmark - Địa điểm nổi tiếng

Beach - Bãi biển

Mountain - Núi

Lake - Hồ

Island - Đảo

National park - Công viên quốc gia

Historical site - Di tích lịch sử

Museum - Bảo tàng

Cathedral - Nhà thờ lớn

Castle - Lâu đài

Temple - Đền

Market - Chợ

Theme park - Công viên giải trí

Waterfall - Thác nước

Cave - Hang động

Zoo - Sở thú

Botanical garden - Vườn thực vật

Resort - Khu nghỉ dưỡng

Landscapes - Cảnh quan

Architecture - Kiến trúc

Scenic view - Khung cảnh đẹp

Hiking trail - Đường dẫn leo núi

Camping site - Khu cắm trại

Backpacking - Du lịch bụi

Ecotourism - Du lịch sinh thái

Adventure - Phiêu lưu

Cruise - Chuyến du thuyền

Guided tour - Tour có hướng dẫn viên

Souvenir - Quà lưu niệm

Postcard - Bưu thiếp

Tourist information center - Trung tâm thông tin du lịch

Itinerary - Lịch trình

Passport - Hộ chiếu

Visa - Thị thực

Customs - Hải quan

Currency - Tiền tệ

Exchange rate - Tỷ giá hối đoái

Hotel - Khách sạn

Hostel - Nhà trọ

Resort - Khu nghỉ dưỡng

Guesthouse - Nhà nghỉ

Airfare - Vé máy bay

Departure - Khởi hành

Arrival - Đến nơi

Check-in - Nhận phòng

Check-out - Trả phòng

Room service - Dịch vụ phòng

Single room - Phòng đơn

Double room - Phòng đôi

Suite - Phòng hạng sang

Reservation - Đặt chỗ

Backpack - Ba lô du lịch

Camera - Máy ảnh

Map - Bản đồ

Guidebook - Sách hướng dẫn du lịch

Sunscreen - Kem chống nắng

Sunglasses - Kính mát

Hat - Mũ

Admire - Ngắm nhìn

Explore - Khám phá

Relax - Thư giãn

Discover - Khám phá

Capture - Chụp ảnh

Enjoy - Tận hưởng

Wander - Lang thang

Stroll - Dạo chơi

Cruise - Du thuyền

Swim - Bơi

Snorkel - Lặn với ống thở

Dive - Lặn biển

Hike - Đi bộ đường dài

Camp - Cắm trại

Picnic - Dã ngoại

Taste - Thưởng thức

Try - Thử

Experience - Trải nghiệm

Attend - Tham dự

Festivals - Lễ hội

Parade - Diễu hành

Fireworks - Pháo hoa

Cultural - Văn hóa

Traditions - Truyền thống

Local cuisine - Đặc sản địa phương

Street food - Ăn vỉa hè

Shopping - Mua sắm

Souvenir shop - Cửa hàng quà lưu niệm

Handicrafts - Đồ thủ công

Local market - Chợ địa phương

Bargaining - Mặc cả

Land tour - Tour đất liền

City tour - Tour thành phố

Cruise ship - Tàu du lịch

Backpacker hostel - Nhà nghỉ dành cho du khách tự túc

Adventure sport - Môn thể thao mạo hiểm

Cultural heritage - Di sản văn hóa

Scenic route - Đường đi cảnh quan

Local guide - Hướng dẫn viên địa phương

Travel insurance - Bảo hiểm du lịch

Từ vựng tiếng anh về nơi lưu trú

Accommodation - Chỗ ở

Hotel - Khách sạn

Guesthouse - Nhà khách

Homestay - Nhà trọ

Resort - Khu nghỉ dưỡng

Hostel - Nhà trọ cho du khách

Inn - Nhà trọ nhỏ

Lodge – Lều

Motel - Nhà nghỉ

Villa - Biệt thự

Apartment - Căn hộ

Condo - Căn hộ chung cư

Suite - Căn hộ sang trọng

Room - Phòng

Single room - Phòng đơn

Double room - Phòng đôi

Twin room - Phòng hai giường đơn

Triple room - Phòng ba giường đơn

Quad room - Phòng bốn giường đơn

King room - Phòng đôi (giường King)

Queen room - Phòng đôi (giường Queen)

Reservation - Đặt phòng

Booking - Đặt chỗ

Check-in - Nhận phòng

Check-out - Trả phòng

Reception - Quầy tiếp tân

Key card - Thẻ cửa phòng

Room service - Dịch vụ phòng

Housekeeping - Dọn dẹp phòng

Maid - Người phục vụ

Bellboy - Nhân viên đưa hành lý

Do not disturb - Đừng làm phiền

Air conditioning - Máy điều hòa

Heating - Hệ thống sưởi

Mini-bar - Tủ lạnh nhỏ trong phòng

Safe - Két an toàn

Hairdryer - Máy sấy tóc

Iron - Bàn ủi

Ironing board - Bàn ủi áo

Towel - Khăn tắm

Bed linen - Chăn drap

Pillow - Gối

Blanket - Chăn

Shower - Vòi sen

Bathtub - Bồn tắm

Toiletries - Đồ vệ sinh cá nhân

Shampoo - Dầu gội đầu

Soap - Xà phòng

Toothbrush - Bàn chải đánh răng

Toothpaste - Kem đánh răng

Slippers - Dép đi trong phòng

Robe - Áo choàng tắm

Breakfast - Bữa sáng

Buffet - Hình thức bữa sáng tự chọn

Restaurant - Nhà hàng

Bar - Quầy bar

Lounge - Khu vực chờ

Gym - Phòng tập thể dục

Swimming pool - Bể bơi

Spa - Spa

Sauna - Phòng xông hơi

Jacuzzi - Bồn tắm sục

Concierge - Lễ tân khách sạn

Shuttle service - Dịch vụ đưa đón

Valet parking - Dịch vụ đỗ xe

Luggage storage - Kho để hành lý

Elevator - Thang máy

Stairs - Cầu thang

View - Tầm nhìn

City view - Tầm nhìn thành phố

Sea view - Tầm nhìn biển

Mountain view - Tầm nhìn núi

Garden view - Tầm nhìn vườn

Balcony - Ban công

Terrace - Sân thượng

Oceanfront - Mặt biển

Lakeside - Hồ bên cạnh

Pet-friendly - Chấp nhận vật nuôi

Family-friendly - Thân thiện với gia đình

All-inclusive - Bao gồm tất cả dịch vụ

Non-smoking - Không hút thuốc

Smoking - Cho phép hút thuốc

Disabled access - Truy cập cho người khuyết tật

Conference room - Phòng họp

Business center - Trung tâm kinh doanh

Continental breakfast - Bữa sáng kiểu Châu Âu

Airport shuttle - Xe đưa đón sân bay

Laundry service - Dịch vụ giặt ủi

Babysitting service - Dịch vụ trông trẻ

Room with a view - Phòng có tầm nhìn đẹp

Luxury amenities - Tiện nghi cao cấp

Từ vựng tiếng anh về trải nghiệm du lịch

Experience - Trải nghiệm

Adventure - Phiêu lưu

Exploration - Khám phá

Discovery - Phát hiện

Sightseeing - Tham quan

Hiking - Đi bộ đường dài

Trekking - Đi bộ đường dài qua địa hình gồ ghề

Backpacking - Du lịch bụi với ba lô

Camping - Cắm trại

Nature walk - Đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên

Wildlife safari - Safari ngắm động vật hoang dã

Museum visit - Thăm bảo tàng

Art gallery visit - Thăm triển lãm nghệ thuật

Historical site visit - Thăm di tích lịch sử

Cultural immersion - Đắm mình trong văn hóa địa phương

Local cuisine - Ẩm thực địa phương

Food tasting - Thưởng thức đồ ăn

Cooking class - Lớp học nấu ăn

Street food tour - Tour ẩm thực đường phố

Wine tasting - Thưởng thức rượu vang

Beer brewery tour - Tour nhà máy sản xuất bia

Shopping - Mua sắm

Souvenir shopping - Mua sắm đồ lưu niệm

Local market - Chợ địa phương

Boutique - Cửa hàng nhỏ, thời trang cao cấp

Department store - Cửa hàng bách hóa

Shopping mall - Trung tâm mua sắm

Handicrafts - Đồ thủ công

Artisan products - Sản phẩm thủ công

Local specialties - Đặc sản địa phương

Bargaining - Mặc cả

Sale - Giảm giá

Discount - Chiết khấu

Cash - Tiền mặt

Credit card - Thẻ tín dụng

ATM - Máy rút tiền tự động

Receipt - Biên lai

Size - Kích cỡ

Color - Màu sắc

Style - Kiểu dáng

Fashion - Thời trang

Accessories - Phụ kiện

Clothing - Quần áo

Shoes - Giày dép

Jewelry - Trang sức

Electronics - Đồ điện tử

Duty-free - Miễn thuế

Tax refund - Hoàn thuế

Shopping bag - Túi mua sắm

Online shopping - Mua sắm trực tuyến

Shopaholic - Người nghiện mua sắm

Retail therapy - Mua sắm để giải tỏa căng thẳng

Antique shop - Cửa hàng đồ cổ

Second-hand shop - Cửa hàng đồ đã qua sử dụng

Market stall - Quầy hàng trong chợ

Department store - Cửa hàng bách hóa

Boutique - Cửa hàng thời trang cao cấp

Outlet store - Cửa hàng giảm giá

Online marketplace - Sàn giao dịch trực tuyến

Shopping center - Trung tâm mua sắm

Luxury goods - Hàng xa xỉ

Fashion trends - Xu hướng thời trang

Seasonal sale - Bán hàng mùa

Return policy - Chính sách đổi trả

Window shopping - Nhìn hàng qua kính cửa hàng

Consumer - Người tiêu dùng

Customer service - Dịch vụ khách hàng

Shopping cart - Giỏ hàng

Checkout - Thanh toán

Receipt - Biên lai

Go shopping - Đi mua sắm

Shop for souvenirs - Mua đồ lưu niệm

Browse the shops - Lướt qua các cửa hàng

Shop till you drop - Mua sắm mãi mãi

Find the best deals - Tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất

Shop at local markets - Mua sắm tại các chợ địa phương

Explore the shopping scene - Khám phá thị trường mua sắm

Buy local products - Mua sản phẩm địa phương

Bargain for a better price - Mặc cả để có giá tốt hơn

Try on clothes - Thử quần áo

Look for sales - Tìm kiếm hàng giảm giá

Shop tax-free - Mua sắm miễn thuế

Pay with cash/credit card - Thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng

Get a receipt - Nhận biên lai

Return/exchange an item - Đổi/trả lại một món hàng

Shop at duty-free stores - Mua sắm tại cửa hàng miễn thuế

Shop for electronics - Mua sắm đồ điện tử

Shop for clothes/shoes/jewelry - Mua sắm quần áo/giày dép/trang sức

Shop online - Mua sắm trực tuyến

Add items to your shopping cart - Thêm mặt hàng vào giỏ hàng của bạn

Từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông và di chuyển

Vehicle - Phương tiện

Transportation - Giao thông

Public transport - Phương tiện giao thông công cộng

Private transport - Phương tiện giao thông cá nhân

Bus - Xe buýt

Train - Tàu hỏa

Subway - Tàu điện ngầm

Tram - Xe điện

Taxi - Xe taxi

Car - Xe ô tô

Bicycle - Xe đạp

Motorcycle - Xe máy

Scooter - Xe tay ga

Van - Xe bán tải

Truck - Xe tải

Ambulance - Xe cứu thương

Fire truck - Xe cứu hỏa

Police car - Xe cảnh sát

Helicopter - Máy bay trực thăng

Airplane - Máy bay

Boat - Thuyền

Ferry - Phà

Cruise ship - Tàu du lịch

Yacht - Du thuyền

Pedestrian - Người đi bộ

Driver - Người lái xe

Passenger - Hành khách

Traffic - Giao thông

Traffic jam - Tắc đường

Road - Đường

Highway - Đường cao tốc

Street - Phố

Avenue - Đại lộ

Intersection - Ngã tư

Roundabout - Vòng xuyến

Crosswalk - Vạch qua đường

Sidewalk - Vỉa hè

Bridge - Cầu

Tunnel - Đường hầm

Traffic light - Đèn giao thông

Bus stop - Trạm xe buýt

Train station - Nhà ga

Airport - Sân bay

Harbor - Cảng

Parking lot - Bãi đậu xe

Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ

Bike lane - Làn đường dành cho xe đạp

Carpool - Xe chung

Commute - Đi làm hàng ngày

Rush hour - Giờ cao điểm

Ticket - Vé

Fare - Tiền vé

Platform - Sân ga

Departure - Khởi hành

Arrival - Đến nơi

Schedule - Lịch trình

Timetable - Bảng giờ tàu/xe

Delay - Trễ

Transfer - Chuyển đổi

Route - Tuyến đường

Stop - Trạm dừng

Direction - Hướng đi

Map - Bản đồ

GPS - Hệ thống định vị toàn cầu

Congestion - Tắc nghẽn

Steering wheel - Vô lăng

Seat belt - Dây an toàn

Speed limit - Giới hạn tốc độ

Overtake - Vượt qua

Merge - Hợp nhất

Lane - Làn đường

Turn - Rẽ

U-turn - Quay đầu

Park - Đỗ xe

Reverse - Lùi xe

Horn - Còi xe

Traffic sign - Biển báo giao thông

Crossroads - Ngã tư

One-way - Chiều một chiều

Round trip - Khứ hồi

Pedestrian bridge - Cầu cho người đi bộ

Flyover - Cầu vượt

Underpass - Đường hầm đi bộ

Zebra crossing - Vạch băng qua đường

Car rental - Cho thuê xe ô tô

Bike sharing - Chia sẻ xe đạp

Ride-sharing - Chia sẻ chuyến đi

Electric scooter - Xe tay ga điện

Segway - Xe điện tự cân bằng

Monorail - Đường ray đơn

Cable car - Xe cáp treo

Rideshare - Chia sẻ chuyến đi

E-bike - Xe đạp điện

Carriage - Xe ngựa

Rickshaw - Xích lô

Skateboard - Ván trượt

Commuting - Đi làm hàng ngày

Public transportation - Giao thông công cộng

Rush hour - Giờ cao điểm

Traffic congestion - Ùn tắc giao thông

Gridlock - Tắc nghẽn giao thông

Traffic jam - Kẹt xe

Traffic flow - Luồng giao thông

Bus stop - Trạm xe buýt

Train station - Nhà ga

Subway station - Trạm tàu điện ngầm

Taxi stand - Bến taxi

Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ

Bike lane - Làn đường dành cho xe đạp

Crosswalk - Vạch băng qua đường

Intersection - Ngã tư

Roundabout - Vòng xuyến

Sidewalk - Vỉa hè

City center - Trung tâm thành phố

Downtown - Khu trung tâm

Ring road - Đường vòng quanh thành phố

Từ vựng tiếng anh về dịch vụ du lịch

Tourism - Du lịch

Travel - Đi lại

Tourist - Du khách

Destination - Điểm đến

Itinerary - Lịch trình

Guide - Hướng dẫn viên

Tour - Tour du lịch

Package tour - Tour tổ chức

Sightseeing tour - Tour tham quan

Excursion - Chuyến đi tham quan

Day trip - Chuyến đi trong ngày

Adventure tour - Tour phiêu lưu

Cultural tour - Tour văn hóa

City tour - Tour thành phố

Guided tour - Tour có hướng dẫn viên

Private tour - Tour riêng

Group tour - Tour nhóm

Eco-tourism - Du lịch sinh thái

Sustainable tourism - Du lịch bền vững

Backpacking - Du lịch bụi

Reservation - Đặt chỗ

Book - Đặt

Ticket - Vé

Air ticket - Vé máy bay

Train ticket - Vé tàu hỏa

Bus ticket - Vé xe buýt

Ferry ticket - Vé phà

Accommodation - Chỗ ở

Hotel - Khách sạn

Resort - Khu nghỉ dưỡng

Hostel - Nhà trọ cho du khách

Homestay - Nhà trọ gia đình

Guesthouse - Nhà nghỉ

Bed and Breakfast (B&B) - Nhà nghỉ và bữa sáng

Car rental - Cho thuê xe hơi

Airport transfer - Dịch vụ đưa đón sân bay

Tourist information center - Trung tâm thông tin du lịch

Travel agency - Công ty du lịch

Tour operator - Nhà tổ chức tour

Visa - Thị thực

Passport - Hộ chiếu

Customs - Hải quan

Immigration - Di trú

Currency exchange - Đổi tiền tệ

Travel insurance - Bảo hiểm du lịch

Guidebook - Sách hướng dẫn du lịch

Map - Bản đồ

Brochure - Tờ rơi quảng cáo

Souvenir - Đồ lưu niệm

Postcard - Bưu thiếp

Camera - Máy ảnh

Backpack - Ba lô du lịch

Suitcase - Va li

Luggage - Hành lý

Airport - Sân bay

Train station - Nhà ga

Bus station - Bến xe buýt

Ferry terminal - Bến phà

Tourist attraction - Địa điểm thu hút du khách

Landmark - Địa danh nổi tiếng

Museum - Bảo tàng

Gallery - Triển lãm

Temple - Đền

Church - Nhà thờ

Mosque - Nhà thờ Hồi giáo

Beach - Bãi biển

Mountain - Núi

Lake - Hồ

Waterfall - Thác nước

National park - Công viên quốc gia

Zoo - Sở thú

Botanical garden - Vườn thực vật

Shopping - Mua sắm

Market - Chợ

Street food - Đồ ăn vỉa hè

Restaurant - Nhà hàng

Café - Quán cà phê

Bar - Quầy bar

Nightlife - Cuộc sống về đêm

Entertainment - Giải trí

Festival - Lễ hội

Carnival - Lễ hội vui nhộn

Performance - Buổi biểu diễn

Music concert - Buổi hòa nhạc

Dance show - Buổimúa

Theme park - Công viên giải trí

Amusement park - Công viên vui chơi

Water park - Công viên nước

Spa - Spa

Hiking - Leo núi

Camping - Cắm trại

Scuba diving - Lặn biển

Snorkeling - Lặn với ống thở

Surfing - Lướt sóng

Rafting - Rafting

Safari - Safari

Wildlife - Động vật hoang dã

Trekking - Trekking

Photography - Nhiếp ảnh

Adventure - Phiêu lưu

Customer service - Dịch vụ khách hàng

Assistance - Hỗ trợ

Information desk - Quầy thông tin

Travel advice - Lời khuyên du lịch

Tourist information - Thông tin du lịch

Travel tips - Mẹo du lịch

Inquiry - Yêu cầu thông tin

Booking assistance - Hỗ trợ đặt chỗ

Reservation confirmation - Xác nhận đặt chỗ

Language support - Hỗ trợ ngôn ngữ

Lost and found - Đồ bị mất và tìm thấy

Complaint - Khiếu nại

Feedback - Phản hồi

Emergency contact - Liên hệ khẩn cấp

Travel document - Giấy tờ du lịch

Travel restrictions - Hạn chế du lịch

Health and safety guidelines - Hướng dẫn sức khỏe và an toàn

Local customs - Phong tục địa phương

Tourist visa - Thị thực du lịch

Currency exchange rate - Tỷ giá hối đoái

mot-so-tu-vung-tieng-anh-ve-du-lich-wall-street-english.jpg

Khóa học tiếng Anh du lịch từ trung tâm Anh ngữ Wall Street English

Việc du lịch nước ngoài mà không biết ngôn ngữ địa phương có thể gặp khó khăn. Tuy nhiên, ngày nay, với hơn 1,7 tỷ người sử dụng trên toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ quốc tế phổ biến để giao tiếp.

Học tiếng anh giao tiếp với giáo viên bản xứ tại trung tâm Wall Street English

Khóa học tiếng Anh tại trung tâm anh ngữ Wall Street English tập trung vào phát triển kỹ năng nghe và nói từ trình độ sơ cấp đến cao cấp. Điều này rất hữu ích cho việc học tiếng Anh với mục đích du lịch, vì cả hai kỹ năng này đóng vai trò quan trọng khi bạn đi du lịch ở nước ngoài.

Khóa học này mang lại:

  • Các lớp học nhỏ để tối ưu hóa sự hỗ trợ cá nhân và thời gian học cùng giáo viên.
  • Cố vấn học tập đề ra kế hoạch dựa trên mục tiêu học tiếng Anh của bạn, giúp bạn luôn đi đúng hướng và duy trì động lực.
  • Một phương pháp học tập đã được chứng minh dành riêng cho người bận rộn.

Nhanh tay đăng ký ngay để Wall Street English giúp bạn.