100+ Từ vựng tiếng anh và giao tiếp chủ đề hàng hải, vận tải

Từ vựng tiếng Anh

May 08, 2024

Bạn đang quan tâm đến lĩnh vực hàng hải, vận tải và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Hãy cùng khám phá bộ sưu tập "100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề hàng hải, vận tải" ngay hôm nay! Với những từ ngữ chuyên ngành phong phú, bài viết này sẽ giúp bạn trau dồi kiến thức, nắm vững các thuật ngữ cần thiết và hiểu rõ hơn về lĩnh vực thú vị này. Đừng bỏ lỡ cơ hội học hỏi và khám phá, hãy đồng hành cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English trên hành trình tìm hiểu về hàng hải và vận tải!

Lợi ích khi nắm rõ từ vựng, giao tiếp tiếng Anh chủ đề hàng hải, vận tải

Nắm rõ từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chủ đề hàng hải, vận tải mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số lợi ích cụ thể:

Đối với cá nhân:

  • Tăng cơ hội việc làm: Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế trong ngành hàng hải, vận tải. Nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giúp bạn tự tin ứng tuyển và thành công trong các vị trí công việc liên quan, đặc biệt là những vị trí đòi hỏi giao tiếp quốc tế như: thuỷ thủ, nhân viên giao nhận hàng hóa, nhân viên dịch vụ khách hàng, ...
  • Nâng cao năng lực chuyên môn: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ, quy trình, thủ tục trong ngành hàng hải, vận tải. Nhờ vậy, bạn có thể hoàn thành tốt công việc và nâng cao năng lực chuyên môn của bản thân.
  • Mở rộng cơ hội học tập và nghiên cứu: Ngành hàng hải, vận tải có nhiều tài liệu, sách vở chuyên ngành được viết bằng tiếng Anh. Nắm vững tiếng Anh giúp bạn tiếp cận và khai thác nguồn tài liệu phong phú này, từ đó nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
  • Phát triển kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là ngành hàng hải, vận tải. Nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác quốc tế.
  • Tăng cường khả năng tư duy logic: Học tập từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn rèn luyện khả năng tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề hiệu quả.

Đối với tổ chức:

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả giúp các tổ chức hàng hải, vận tải hợp tác và trao đổi thông tin dễ dàng với các đối tác quốc tế. Nhờ vậy, các hoạt động kinh doanh được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
  • Mở rộng thị trường: Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chung của thị trường quốc tế. Nắm vững tiếng Anh giúp các tổ chức hàng hải, vận tải tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn, từ đó mở rộng thị trường và tăng doanh thu.
  • Tăng cường uy tín: Khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp giúp các tổ chức hàng hải, vận tải tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín trên thị trường quốc tế.
  • Thu hút nhân tài: Nắm vững tiếng Anh là một lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút nhân tài cho các tổ chức hàng hải, vận tải. Nhờ vậy, các tổ chức có thể tuyển dụng được những nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng giao tiếp quốc tế tốt.
  • Tiết kiệm chi phí: Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả giúp các tổ chức hàng hải, vận tải giảm thiểu chi phí cho các hoạt động dịch thuật, phiên dịch, ...

Nắm rõ từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chủ đề hàng hải, vận tải mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này. Do đó, việc học tập và rèn luyện tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng đối với những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành hàng hải, vận tải.

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, vận tải

  1. Transit - Hành trình trung chuyển
  2. Stowage plan - Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa
  3. VGM (Verified Gross Mass) - Trọng lượng tịnh xác nhận
  4. Container terminal operator - Nhà điều hành khu vực xếp dỡ container
  5. Reefer container plug - Đầu cắm điện container lạnh
  6. Reefer container yard - Khu vực chứa container lạnh
  7. Reefer container monitoring - Giám sát container lạnh
  8. Reefer container maintenance - Bảo dưỡng container lạnh
  9. Reefer container alarm - Cảnh báo container lạnh
  10. Reefer container temperature setting - Cài đặt nhiệt độ container lạnh
  11. Reefer container humidity control - Điều khiển độ ẩm container lạnh
  12. Reefer container ventilation - Hệ thống thông gió container lạnh
  13. Reefer container defrost - Hủy bỏ đóng băng trong container lạnh
  14. Reefer container power supply - Cung cấp điện cho container lạnh
  15. Reefer container tracking - Theo dõi container lạnh
  16. Reefer container data logger - Thiết bị ghi dữ liệu container lạnh
  17. Reefer container insulation - Cách nhiệt container lạnh
  18. Reefer container door seal - Bộ kín cửa container lạnh
  19. Reefer container refrigerant - Chất làm lạnh trong container lạnh
  20. Reefer container compressor - Máy nén trong container lạnh
  21. Reefer container evaporator - Bộ bay hơi trong container lạnh
  22. Reefer container condenser - Bộ tản nhiệt trong container lạnh
  23. Reefer container control panel - Bảng điều khiển container lạnh
  24. Reefer container alarm system - Hệ thống cảnh báo container lạnh
  25. Reefer container temperature recorder - Thiết bị ghi nhiệt độ container lạnh
  26. Reefer container remote monitoring - Giám sát từ xa container lạnh
  27. Reefer container repair - Sửa chữa container lạnh
  28. Reefer container cleaning - Vệ sinh container lạnh
  29. Reefer container pre-trip inspection - Kiểm tra trước chuyến container lạnh
  30. Reefer container transport - Vận chuyển container lạnh
  31. Reefer container loading - Xếp dỡ container lạnh
  32. Reefer container unloading - Hạ container lạnh
  33. Reefer container storage - Lưu trữ container lạnh
  34. Reefer container handling - Xử lý container lạnh
  35. Reefer container maintenance record - Sổ ghi lại bảo dưỡng container lạnh
  36. Reefer container power failure - Mất điện container lạnh
  37. Reefer containercontainer gasket - Bộ kín container lạnh
  38. Reefer container temperature alarm - Cảnh báo nhiệt độ container lạnh
  39. Reefer container temperature sensor - Cảm biến nhiệt độ container lạnh
  40. Reefer container temperature control - Điều khiển nhiệt độ container lạnh
  41. Reefer container temperature deviation - Sai lệch nhiệt độ container lạnh
  42. Reefer container temperature range - Phạm vi nhiệt độ container lạnh
  43. Reefer container temperature stability - Ổn định nhiệt độ container lạnh
  44. Reefer container temperature adjustment - Điều chỉnh nhiệt độ container lạnh
  45. Reefer container temperature monitoring system - Hệ thống giám sát nhiệt độ container lạnh
  46. Reefer container temperature maintenance - Bảo trì nhiệt độ container lạnh
  47. Reefer container temperature compliance - Tuân thủ nhiệt độ container lạnh
  48. Reefer container temperature control unit - Đơn vị điều khiển nhiệt độ container lạnh
  49. Reefer container temperature mapping - Xác định biểu đồ nhiệt độ container lạnh
  50. Reefer container temperature excursion - Điều chỉnh nhiệt độ container lạnh
  51. Reefer container temperature recorder - Thiết bị ghi nhiệt độ container lạnh
  52. Reefer container temperature display - Hiển thị nhiệt độ container lạnh
  53. Reefer container temperature log - Nhật ký nhiệt độ container lạnh
  54. Reefer container temperature setting range - Phạm vi cài đặt nhiệt độ container lạnh
  55. Reefer container temperature alarm threshold - Ngưỡng cảnh báo nhiệt độ container lạnh
  56. Reefer container temperature fluctuation - Biến động nhiệt độ container lạnh
  57. Reefer container temperature maintenance procedure - Thủ tục bảo trì nhiệt độ container lạnh
  58. Reefer container temperature trend - Xu hướng nhiệt độ container lạnh
  59. Reefer container temperature stability test - Kiểm tra sự ổn định nhiệt độ container lạnh
  60. Reefer container temperature regulation - Quy định nhiệt độ container lạnh
  61. Reefer container temperature record keeping - Lưu giữ ghi chú nhiệt độ container lạnh
  62. Reefer container temperature control system - Hệ thống điều khiển nhiệt độ container lạnh
  63. Reefer container temperature alarm setting - Cài đặt cảnh báo nhiệt độ container lạnh
  64. Reefer container temperature monitoring device - Thiết bị giám sát nhiệt độ container lạnh
  65. Reefer container temperature management - Quản lý nhiệt độ container lạnh
  66. Reefer container temperature tracking - Theo dõi nhiệt độ container lạnh
  67. Reefer container temperature pattern - Mô hình nhiệt độ container lạnh
  68. Reefer container temperature-sensitive cargo - Hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ container lạnh
  69. Reefer container temperature control software - Phần mềm điều khiển nhiệt độ container lạnh
  70. Reefer container temperature mapping study - Nghiên cứu điều tra biểu đồ nhiệt độ container lạnh
  71. Reefer container temperature monitoring protocol - Giao thức giám sát nhiệt độ container lạnh
  72. Reefer container temperature excursion report - Báo cáo điều chỉnh nhiệt độ container lạnh
  73. Reefer container temperature alarm log - Nhật ký cảnh báo nhiệt độ container lạnh
  74. Reefer container temperature control requirement - Yêu cầu điều khiển nhiệt độ container lạnh
  75. Reefer container temperature monitoring equipment - Thiết bị giám sát nhiệt độ
  1. Maritime - Hàng hải
  2. Transportation - Vận tải
  3. Shipping - Giao nhận
  4. Cargo - Hàng hóa
  5. Vessel - Tàu
  6. Shipyard - Xưởng đóng tàu
  7. Port - Cảng
  8. Harbor - Bến cảng
  9. Dock - Bến tàu
  10. Berth - Đậu tàu
  11. Container - Container
  12. Freight - Hàng hóa vận chuyển
  13. Logistics - Hậu cần
  14. Warehouse - Kho hàng
  15. Supply chain - Chuỗi cung ứng
  16. Carrier - Hãng vận chuyển
  17. Charter - Thuê tàu
  18. Bill of lading - Văn bản vận chuyển hàng hóa
  19. Customs - Hải quan
  20. Clearance - Giấy phép
  21. Stevedore - Công nhân xếp dỡ
  22. Cranes - Cẩu
  23. Tugboat - Tàu kéo
  24. Pilot - Phi công tàu
  25. Navigation - Điều hướng
  26. Maritime law - Luật hàng hải
  27. Seafarer - Người đi biển
  28. Captain - Đội trưởng tàu
  29. Crew - Phi hành đoàn
  30. Seaport - Cảng biển
  31. Bulk carrier - Tàu chở hàng rời
  32. Tanker - Tàu chở dầu
  33. Container ship - Tàu chở container
  34. Ro-Ro (Roll-on/Roll-off) - Tàu chở rời
  35. Ferry - Phà
  36. Lighthouse - Hải đăng
  37. Nautical mile - Hải lý
  38. Draft - Chiều sâu
  39. Deadweight tonnage - Trọng tải hàng hóa
  40. Ballast - Nước cân bằng
  41. Bilge - Phần dưới lòng tàu
  42. Bow - Phần đầu tàu
  43. Stern - Phần đuôi tàu
  44. Port side - Bên trái tàu
  45. Starboard side - Bên phải tàu
  46. Anchor - Mỏ neo
  47. Mooring - Buồm neo
  48. Gangway - Cầu lên tàu
  49. Lifeboat - Thuyền cứu sinh
  50. Radar - Rada
  51. GPS (Global Positioning System) - Hệ thống định vị toàn cầu
  52. AIS (Automatic Identification System) - Hệ thống nhận dạng tự động
  53. Crane vessel - Tàu cẩu
  54. Salvage - Cứu hộ
  55. Towage - Kéo tàu
  56. Bunker - Nhiên liệu tàu
  57. Marine pollution - Ô nhiễm biển
  58. International waters - Vùng biển quốc tế
  59. Flag state - Quốc gia cấp phép tàu
  60. IMO (International Maritime Organization) - Tổ chức Hàng hải Quốc tế
  61. SOLAS (Safety of Life at Sea) - Hiệp định An toàn cuộc sống trên biển
  62. MARPOL (International Convention for the Prevention of Pollution from Ships) - Hiệp định Quốc tế về ngăn chặn ô nhiễm từ tàu biển
  63. P&I (Protection and Indemnity) club - Câu lạc bộ bảo hiểm và bồi thường
  64. Container terminal - Khu vực xếp dỡ container
  65. Ro-Ro terminal - Khu vực xếp dỡ tàu chở rời
  66. Wharf - Bến tàu
  67. Inland waterway - Đường thủy nội địa
  68. Cruise ship - Du thuyền
  69. Passenger - Hành khách
  70. Stowage -Xếp dỡ hàng hóa lên tàu
  71. Reefer - Tàu chở hàng lạnh
  72. Breakbulk - Hàng hóa không đóng gói
  73. Intermodal - Đa phương thức vận chuyển
  74. Freight forwarder - Nhà môi giới vận chuyển hàng hóa
  75. Incoterm - Điều khoản giao hàng quốc tế
  76. Demurrage - Phí chờ hàng
  77. Dispatch - Giao hàng nhanh
  78. Laytime - Thời gian dừng tàu
  79. Tare weight - Trọng lượng vỏ container
  80. Reefer container - Container lạnh
  81. Customs clearance - Thủ tục hải quan
  82. Bill of lading - Vận đơn
  83. Dangerous goods - Hàng hóa nguy hiểm
  84. Reefer vessel - Tàu chở hàng lạnh
  85. Dry bulk carrier - Tàu chở hàng rời khô
  86. Tanker vessel - Tàu chở dầu
  87. Lashing - Buộc hàng
  88. LCL (Less than Container Load) - Vận chuyển hàng LCL
  89. FCL (Full Container Load) - Vận chuyển hàng FCL
  90. ETA (Estimated Time of Arrival) - Thời gian dự kiến đến nơi
  91. ETD (Estimated Time of Departure) - Thời gian dự kiến khởi hành
  92. Port authority - Cơ quan quản lý cảng
  93. Terminal operator - Nhà điều hành bến cảng
  94. Shipping line - Hãng tàu
  95. Liner service - Dịch vụ tàu định kỳ
  96. Feeder vessel - Tàu feeder
  97. Freight rate - Mức cước vận tải
  98. Stevedoring company - Công ty xếp dỡ hàng hóa
  99. Inland port - Cảng nội địa
  100. Reefer plug - Đầu cắm điện container lạnh
  101. Barge - Thuyền kéo
  102. Inland navigation - Điều hướng nội địa
  103. Dry dock - Bồn cạn
  104. Shipbroker - Môi giới tàu
  105. Liner - Tàu đường sắt
  106. Intercontinental - Liên lục địa
  107. Multimodal transport - Vận tải đa phương thức
  108. Discharge - Hạ hàng
  109. Load - Chất hàng
  110. Customs broker - Môi giới hải quan
  111. Transshipment - Vận chuyển chuyển tuyến
  112. Feeder service - Dịch vụ feeder
  113. Charterer - Người thuê tàu
  114. Flag - Quốc kỳ
  115. Shipowner - Chủ tàu
  116. Reefer cargo - Hàng lạnh
  117. Breakbulk cargo - Hàng hóa không đóng gói
  118. Quay - Bến
  119. Inbound - Hướng vào
  120. Outbound - Hướng ra

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, vận tải

  1. Can you provide me with the shipping schedule? - Bạn có thể cung cấp cho tôi lịch trình vận chuyển không?
  2. What is the estimated time of arrival for the vessel? - Thời gian dự kiến tàu đến là bao lâu?
  3. Is there a delay in the shipment? - Có chậm trễ trong việc vận chuyển không?
  4. Could you please confirm the weight and dimensions of the cargo? - Bạn có thể xác nhận trọng lượng và kích thước của hàng hóa không?
  5. We need to book a container for our shipment. - Chúng tôi cần đặt một container cho lô hàng của chúng tôi.
  6. What are the freight charges for this route? - Phí vận chuyển là bao nhiêu cho tuyến đường này?
  7. Can you provide insurance for the cargo? - Bạn có thể cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa không?
  8. We would like to arrange for customs clearance. - Chúng tôi muốn sắp xếp thủ tục hải quan.
  9. Are there any restrictions on hazardous materials? - Có bất kỳ hạn chế nào với vật liệu nguy hiểm không?
  10. Please send us the bill of lading. - Vui lòng gửi cho chúng tôi giấy vận đơn.
  11. We need to track the location of our shipment. - Chúng tôi cần theo dõi vị trí của lô hàng của chúng tôi.
  12. Can you assist us with cargo consolidation? - Bạn có thể giúp chúng tôi với việc hợp nhất hàng hóa không?
  13. We would like to request a quotation for freight charges. - Chúng tôi muốn yêu cầu báo giá phí vận chuyển.
  14. What is the maximum payload of the vessel? - Tải trọng tối đa của tàu là bao nhiêu?
  15. Do you provide door-to-door delivery services? - Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng từ cửa này đến cửa kia không?
  16. We need to arrange for customs documentation. - Chúng tôi cần sắp xếp thủ tục tài liệu hải quan.
  17. Is there a surcharge for oversized cargo? - Có phụ phí cho hàng hóa quá khổ không?
  18. Could you please provide the container specifications? - Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật của container không?
  19. We would like to request a booking confirmation. - Chúng tôi muốn yêu cầu xác nhận đặt chỗ.
  20. Is there a weight limit for individual packages? - Có giới hạn trọng lượng cho từng gói hàng không?
  21. Can you arrange for customs inspections? - Bạn có thể sắp xếp kiểm tra hải quan không?
  22. We need to reschedule the delivery date. - Chúng tôi cần thay đổi lại ngày giao hàng.
  23. Are there any additional charges for port handling? - Có phụ phí nào cho việc xử lý tại cảng không?
  24. Could you please provide the container tracking number? - Bạn có thể cung cấp số theo dõi container không?
  25. We would like to request a copy of the shipping documents. - Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của các tài liệu vận chuyển.
  26. Is there a demurrage fee for late return of the container? - Có phí trễ hạn cho việc trả container không?
  27. Can you assist us with customs valuation? - Bạn có thể giúp chúng tôi với việc định giá hải quan không?
  28. We28. We need to arrange for container sealing. - Chúng tôi cần sắp xếp niêm phong container.
  29. Is there a refrigeration option available for temperature-sensitive cargo? - Có sẵn tùy chọn làm lạnh cho hàng hóa nhạy cảm nhiệt độ không?
  30. Can you provide a certificate of origin for the goods? - Bạn có thể cung cấp chứng chỉ nguồn gốc hàng hóa không?
  31. We need to request a temporary import permit. - Chúng tôi cần yêu cầu giấy phép nhập khẩu tạm thời.
  32. Are there any restrictions on the transportation of dangerous goods? - Có bất kỳ hạn chế nào với việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm không?
  33. Can you arrange for cargo fumigation if required? - Bạn có thể sắp xếp việc khử trùng hàng hóa nếu cần thiết không?
  34. We would like to request a copy of the cargo manifest. - Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của danh sách hàng hóa.
  35. Is there a limit on the number of containers we can book? - Có giới hạn về số lượng container chúng tôi có thể đặt không?
  36. Can you provide us with the vessel's draft restrictions? - Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi hạn chế độ sâu của tàu không?
  37. We need to arrange for cargo loading and unloading. - Chúng tôi cần sắp xếp việc tải và dỡ hàng.
  38. Is there a fee for storage at the port? - Có phí lưu kho tại cảng không?
  39. Can you assist us with customs classification for the goods? - Bạn có thể giúp chúng tôi phân loại hải quan cho hàng hóa không?
  40. We would like to request a copy of the vessel's certificate of registry. - Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của giấy chứng nhận đăng ký tàu.
  41. Is there a weight limit for individual cargo holds? - Có giới hạn trọng lượng cho từng khoang chứa hàng không?
  42. Can you provide us with the container stuffing location? - Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi địa điểm đóng container không?
  43. We need to arrange for cargo survey and inspection. - Chúng tôi cần sắp xếp khảo sát và kiểm tra hàng hóa.
  44. Is there a fee for customs documentation processing? - Có phí xử lý tài liệu hải quan không?
  45. Can you assist us with cargo stowage planning? - Bạn có thể giúp chúng tôi với việc lên kế hoạch cất hàng hóa?
  46. We would like to request a copy of the vessel's load line certificate. - Chúng tôi muốn yêu cầu một bản sao của giấy chứng nhận đường cân bằng tàu.
  47. Is there a limit on the number of hazardous cargo containers allowed? - Có giới hạn về số lượng container hàng hóa nguy hiểm được phép không?
  48. Can you provide us with the vessel's current position? - Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi vị trí hiện tại của tàu không?
  49. We need to arrange for cargo lashing and securing. - Chúng tôi cần sắp xếp việc cố định và khóa hàng hóa.
  50. Is there a fee for cargo weighing at the port? - Có phí cân hàng hóa tại cảng không?

Với bộ sưu tập "100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề hàng hải, vận tải" này, chúng ta đã có cơ hội nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực đầy hứng thú này. Hãy tham gia khóa học tiếng Anh của Wall Street English để trau dồi tiếng Anh giao tiếp, hỗ trợ cho bạn học tập và làm việc trong ngành hàng hải và vận tải.